Tình hình kết quả môn học:
- Số SV dự thi: 94 SV
- Đạt: 55.3% (52 SV)
- Chưa đạt: 44.7% (42 SV)
| STT | MSSV | Họ đệm | Tên | Điểm tổng |
| 1 | 0751010011 | Trần Công | Đảm | 9 |
| 2 | 0751010143 | Huỳnh Kim | ứng | 2 |
| 3 | 091C650001 | Nguyễn Trường | An | 9 |
| 4 | 091C650002 | Huỳnh Tuấn | An | 3 |
| 5 | 091C650003 | Nguyễn Xuân | Bách | 3 |
| 6 | 091C650005 | Vũ Anh | Bình | 1 |
| 7 | 091C650006 | Đinh Văn | Bal | 3 |
| 8 | 091C650007 | Quách Thị | Bé | 4 |
| 9 | 091C650008 | Trần Thái | Châu | 1 |
| 10 | 091C650009 | Nguyễn Văn | Cưỡng | 2 |
| 11 | 091C650010 | Nguyễn Chí | Dững | 3 |
| 12 | 091C650011 | Ngụy Vĩ | Dân | 2 |
| 13 | 091C650012 | Võ Thanh | Dương | 3 |
| 14 | 091C650014 | Nguyễn Tiến Vĩnh | Duy | 3 |
| 15 | 091C650016 | Vũ Ngọc | Duy | 6 |
| 16 | 091C650017 | Nguyễn Hoàng | Đăng | 6 |
| 17 | 091C650019 | Trần Quang | Đại | 5 |
| 18 | 091C650020 | Trần Thanh Nhẫn | Em | 6 |
| 19 | 091C650021 | Võ Trường | Giang | 8 |
| 20 | 091C650022 | Nguyễn Thị Hà | Giang | 7 |
| 21 | 091C650023 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | 9 |
| 22 | 091C650024 | Ngô Nguyễn Ngọc | Hân | 5 |
| 23 | 091C650025 | Trần Thanh | Hào | 1 |
| 24 | 091C650026 | Lê Thị Hiếu | Hạnh | 5 |
| 25 | 091C650029 | Lê Trung | Hiếu | 3 |
| 26 | 091C650031 | Nguyễn Thanh | Hoài | 2 |
| 27 | 091C650033 | Trần Ngọc | Hoa | 5 |
| 28 | 091C650035 | Lê Nguyễn Đức | Huy | 5 |
| 29 | 091C650036 | Vũ Sỹ | Khanh | 4 |
| 30 | 091C650038 | Nguyễn Đăng | Khoa | 8 |
| 31 | 091C650039 | Lâm Tấn | Kiệt | 3 |
| 32 | 091C650040 | Võ Thị Thu | Kiều | 7 |
| 33 | 091C650041 | Lưu Văn | Kính | 4 |
| 34 | 091C650043 | Phạm Huỳnh | Lam | 3 |
| 35 | 091C650044 | Huỳnh Thị Kim | Liên | 2 |
| 36 | 091C650045 | Trần Thúy | Liễu | 5 |
| 37 | 091C650046 | Ngô Như | Loan | 4 |
| 38 | 091C650047 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 3 |
| 39 | 091C650049 | Dương Trần Hoàng | Long | 5 |
| 40 | 091C650050 | Nguyễn Thành | Luân | 6 |
| 41 | 091C650053 | Phạm Quốc | Luận | 6 |
| 42 | 091C650054 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 4 |
| 43 | 091C650056 | Ngô Gia | Minh | 7 |
| 44 | 091C650057 | Nguyễn Nhật | Minh | 8 |
| 45 | 091C650059 | Cái Văn | Nam | 9 |
| 46 | 091C650060 | Phan Thị Thu | Nga | 7 |
| 47 | 091C650064 | Mai Chuyên | Nghiệp | 5 |
| 48 | 091C650065 | Trần Hữu | Nghị | 3 |
| 49 | 091C650066 | Lâm Cao | Nguyên | 5 |
| 50 | 091C650067 | Nguyễn Trọng | Nguyễn | 4 |
| 51 | 091C650068 | Trần Minh | Nhật | 8 |
| 52 | 091C650069 | Huỳnh Thị Diễm | Nhi | 3 |
| 53 | 091C650071 | Tô Hương | Nhiên | 3 |
| 54 | 091C650072 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 7 |
| 55 | 091C650073 | Nguyễn Cẩm | Nhung | 8 |
| 57 | 091C650076 | Nguyễn Chúc | Nhí | 7 |
| 58 | 091C650077 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 3 |
| 59 | 091C650078 | Huỳnh Ngọc | Phát | 4 |
| 60 | 091C650079 | Phạm Kiều Cúc | Phương | 8 |
| 61 | 091C650080 | Trần Huỳnh Thúy | Phương | 4 |
| 62 | 091C650081 | Nguyễn Văn | Phúc | 8 |
| 63 | 091C650082 | Nguyễn Trần Thanh | Phong | 6 |
| 64 | 091C650083 | Nguyễn Vĩnh | Quân | 8 |
| 65 | 091C650086 | Nguyễn Ánh | Sáng | 1 |
| 66 | 091C650087 | Trần Thanh | Sang | 7 |
| 67 | 091C650088 | Võ Minh | Tâm | 7 |
| 68 | 091C650089 | Nguyễn Duy | Tân | 6 |
| 69 | 091C650090 | Trần Minh | Tường | 5 |
| 70 | 091C650091 | Nguyễn Văn | Thông | 2 |
| 71 | 091C650092 | Nguyễn Ngọc | Thảo | 3 |
| 72 | 091C650094 | Sơn Ngọc | Thanh | 4 |
| 73 | 091C650095 | Trần Hoàng | Thống | 4 |
| 74 | 091C650096 | Huỳnh Thanh | Thoại | 4 |
| 75 | 091C650097 | Lý Kiến | Thức | 7 |
| 76 | 091C650098 | Lê Duy | Thịnh | 2 |
| 77 | 091C650099 | Nguyễn Tiến | Tới | 6 |
| 78 | 091C650100 | Trần Thị Cẩm | Tú | 8 |
| 79 | 091C650101 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 8 |
| 80 | 091C650102 | Nguyễn Nhựt | Trường | 7 |
| 81 | 091C650103 | Quáchthị Mỹ | Trinh | 1 |
| 82 | 091C650104 | Nguyễn Tấn | Trực | 2 |
| 83 | 091C650105 | Huỳnh Bảo | Trung | 3 |
| 84 | 091C650107 | Nguyễn Văn Hữu | Trí | 6 |
| 85 | 091C650108 | Nguyễn Minh | Trí | 6 |
| 86 | 091C650109 | Huỳnh Bá | Tỷ | 2 |
| 87 | 091C650110 | Phạm Minh | Tuyên | 5 |
| 88 | 091C650113 | Lương Phước | Vĩnh | 3 |
| 89 | LT4 | Lý Hoàng | Đông | 10 |
| 90 | LT4 | Phan Thủy | My | 8 |
| 91 | LT4 | Trương Phượng | Hoàng | 7 |
| 92 | LT4 | Trần Văn | Toàn | 7 |
| 93 | LT4 | Khổng Thị Quỳnh | Nga | 7 |
| 94 | LT4 | Lê Việt | Cương | 6 |
| 95 | LT4 | Nguyễn Hữu | Phi | 6 |