Số sinh viên theo danh sách: 111.
Số SV chưa đạt lần 1: 31 SV (chiếm 27.9%)
Bảng điểm chi tiết download
tại đây!
BẢNG ĐIỂM THAM KHẢO
STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Điểm cộng | Thi | Làm tròn |
1 | 0851010051 | Huỳnh Nhật | Quang | 0.8 | 4.1 | 5 |
2 | 091C650031 | Nguyễn Thanh | Hoài | 0.3 | 2.2 | 3 |
3 | 101C650001 | Ngô Minh | Đại | 2.6 | 5 | 8 |
4 | 101C650002 | Trần Thanh | Đạm | 0 |
| 0 |
5 | 101C650003 | Lư Nguyễn Tâm | Điền | 1.8 | 5.4 | 7 |
6 | 101C650005 | Vũ Minh | Đức | 1.5 | 2.5 | 4 |
7 | 101C650008 | Huỳnh Thị Mai | An | 1.9 | 6 | 8 |
8 | 101C650009 | Nguyễn Phương | Anh | 0.6 | 3.5 | 4 |
9 | 101C650010 | Nguyễn Phan | Anh | 0.6 | 4 | 5 |
10 | 101C650011 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 2.3 | 4.8 | 7 |
11 | 101C650012 | Trần Thị Thuý | Anh | 2.6 | 4.8 | 7 |
12 | 101C650013 | Nguyễn Chí | Bằng | 3 | 5.5 | 9 |
13 | 101C650014 | Trương Gia | Bảo | 1.3 | 5.4 | 7 |
14 | 101C650017 | Lê Mã | Chiêu | 1.1 | 4.4 | 6 |
15 | 101C650019 | Lê Hồng | Chiến | 4.4 | 6.2 | 10 |
16 | 101C650020 | Nguyễn Thị | Chiển | 1.1 | 4.8 | 6 |
17 | 101C650021 | Trần Văn | Dững | 0.8 | 2.9 | 4 |
18 | 101C650022 | Trương Quốc | Dương | 2.3 | 5.2 | 8 |
19 | 101C650023 | Trần Thanh | Dương | 0 |
| 0 |
20 | 101C650025 | Trần Văn | Diện | 0 | 1.7 | 2 |
21 | 101C650026 | Đặng Thị Hồng | Diễm | 1.1 | 3.8 | 5 |
22 | 101C650027 | Phạm Thị Thuý | Diễm | 2.3 | 4.5 | 7 |
23 | 101C650030 | Lê Huỳnh Anh | Duy | 0.8 | 4.8 | 6 |
24 | 101C650031 | Trần Đức | Duy | 3.5 | 4.3 | 8 |
25 | 101C650032 | Hồ Việt | Em | 0.8 | 5.4 | 6 |
26 | 101C650033 | Trịnh Văn Hùng | Em | 0.6 | 5.1 | 6 |
27 | 101C650034 | Trần Công | Făng | 0 |
| 0 |
28 | 101C650035 | Hồ Đông | Giang | 5.1 | 5.9 | 10 |
29 | 101C650039 | Nguyễn Thanh | Hùng | 0 | 4.2 | 4 |
30 | 101C650040 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 4.7 | 3.8 | 9 |
31 | 101C650041 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 1.3 | 4.8 | 6 |
32 | 101C650042 | Trần Tấn | Hưng | 0.6 | 1.8 | 2 |
33 | 101C650043 | Lê Hữu | Kiên | 0 |
| 0 |
34 | 101C650045 | Diệp Quốc | Khải | 1.8 | 4.3 | 6 |
35 | 101C650046 | Nguyễn Hoàng | Khang | 1.8 | 3.3 | 5 |
36 | 101C650047 | Trần Văn | Khoa | 1.8 | 2.6 | 4 |
37 | 101C650048 | Phạm Thanh | Lắm | 0.9 | 4.6 | 6 |
38 | 101C650049 | Nguyễn Văn | La | 0.9 | 4.8 | 6 |
39 | 101C650050 | Bùi Thanh | Liêm | 0.9 | 3.2 | 4 |
40 | 101C650051 | Huỳnh Chí | Lil | 0.8 | 2.9 | 4 |
41 | 101C650052 | Lê Anh | Linh | 1.4 | 5.6 | 7 |
42 | 101C650054 | Phan Văn | Long | 0.8 | 5.9 | 7 |
43 | 101C650055 | Dương Triều | Lý | 1.7 | 3.2 | 5 |
44 | 101C650056 | Lý Thanh | Mãi | 0 |
| 0 |
45 | 101C650057 | Đào Thị Kim | Mai | 2.6 | 5.8 | 8 |
46 | 101C650058 | Lý Văn | Mẩn | 1.4 | 3.6 | 5 |
47 | 101C650060 | Nguyễn Nhật | Minh | 1.4 | 4.5 | 6 |
48 | 101C650062 | Lý Kiều | My | 1.5 | 4.9 | 6 |
49 | 101C650063 | Nguyễn Khoa | Nam | 1.2 | 4.8 | 6 |
50 | 101C650066 | Trầm Trúc | Ngân | 1.1 | 3.4 | 5 |
51 | 101C650067 | Nguyễn Thị Vàng | Ngọc | 0.9 | 2.3 | 3 |
52 | 101C650070 | Nguyễn Minh | Nguyện | 3 | 6.1 | 9 |
53 | 101C650072 | Dương Minh | Nhật | 0 |
| 0 |
54 | 101C650073 | Trần Dương | Nhi | 2.3 | 4.6 | 7 |
55 | 101C650074 | Võ Thị Bích | Nhung | 2.3 | 4.6 | 7 |
56 | 101C650075 | Võ Hoàng | Phi | 1.1 | 5.1 | 6 |
57 | 101C650076 | Nguyễn Thị | Phượng | 4.5 | 5.4 | 10 |
58 | 101C650077 | Nguyễn Đức Trường | Phú | 0.6 | 3.8 | 4 |
59 | 101C650078 | Huỳnh Văn | Phúc | 2.1 | 3.6 | 6 |
60 | 101C650079 | Huỳnh Vĩnh | Phúc | 0.9 | 5 | 6 |
61 | 101C650080 | Hàn Thiện | Phong | 1.5 | 3.6 | 5 |
62 | 101C650081 | Lê Thanh | Phong | 0.4 | 3 | 3 |
63 | 101C650082 | Nguyễn Hoài | Phong | 2.1 | 5.3 | 7 |
64 | 101C650083 | Từ Minh | Quân | 0.5 | 2.4 | 3 |
65 | 101C650085 | Thạch Đa | Ra | 0.4 | 3.7 | 4 |
66 | 101C650086 | Phùng Văn | Rở | 0.4 | 3 | 3 |
67 | 101C650089 | Từ Thái | Sơn | 1.7 | 4.8 | 7 |
68 | 101C650091 | Châu | Sương | 1.3 | 4.1 | 5 |
69 | 101C650092 | Dương Thanh | Sang | 1.5 | 3.9 | 5 |
70 | 101C650093 | Nguyễn Ngọc | Sang | 0.6 | 4.4 | 5 |
71 | 101C650094 | Dương Thanh | Tâm | 0.5 | 3.8 | 4 |
72 | 101C650095 | Huỳnh Linh | Tâm | 2.3 | 3.7 | 6 |
73 | 101C650097 | Hồ Duy | Tài | 0.6 | 4.9 | 6 |
74 | 101C650098 | Hùynh Tấn | Tài | 2.3 | 4.7 | 7 |
75 | 101C650099 | Nguyễn Đức | Tấn | 0.5 | 5.2 | 6 |
76 | 101C650100 | Lâm Văn | Tường | 1.7 | 3.9 | 6 |
77 | 101C650101 | Nguyễn Phúc Khánh | Tường | 1.5 | 5.7 | 7 |
78 | 101C650102 | Huỳnh Vĩnh | Toàn | 1.8 | 5.2 | 7 |
79 | 101C650103 | Trần Phú | Tòng | 2.3 | 5.3 | 8 |
80 | 101C650105 | Bùi Thị Thanh | Tuyền | 0.9 | 5.1 | 6 |
81 | 101C650106 | Bùi Đức | Tín | 1.5 | 4.3 | 6 |
82 | 101C650108 | Nguyễn Trí | Thông | 1.7 | 4.4 | 6 |
83 | 101C650109 | Hoàng Minh | Thương | 3.1 | 4.4 | 8 |
84 | 101C650111 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 1.1 | 2.8 | 4 |
85 | 101C650112 | Nguyễn Hoàng Nhất | Thi | 2.3 | 6 | 8 |
86 | 101C650113 | Viên Khả | Thi | 2.3 | 4.3 | 7 |
87 | 101C650114 | Lê Phi | Thoàn | 1.5 | 5.3 | 7 |
88 | 101C650115 | Huỳnh Minh | Thịnh | 1.9 | 5.3 | 7 |
89 | 101C650116 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 0 |
| 0 |
90 | 101C650117 | Nguyễn Đức | Thuận | 1.9 | 5 | 7 |
91 | 101C650118 | Nguyễn Bích | Thuyền | 1.1 | 5 | 6 |
92 | 101C650120 | Đoàn Nguyên | Triều | 0 |
| 0 |
93 | 101C650121 | Trương Văn | Trung | 1.5 | 4.3 | 6 |
94 | 101C650123 | Nguyễn Hà Phi | Vân | 1.1 | 5.5 | 7 |
95 | 101C650124 | Phạm Hải | Vân | 0.8 | 3.1 | 4 |
96 | 101C650125 | Quách Hoàng | Vinh | 2.6 | 5.7 | 8 |
97 | 101C650126 | Phạm Quốc | Việt | 0.8 | 4.1 | 5 |
98 | 101C650127 | Lương Trọng | Vũ | 0 |
| 0 |
99 | 101C650132 | Trương Thị Mỹ | Xuân | 3.5 | 5.6 | 9 |
100 | 101C650135 | Trần Anh | Vũ | 0 | 3 | 3 |
101 | 101C650137 | Nguyễn Duy | Phúc | 0.6 | 4.5 | 5 |
102 | 101C650139 | Ngô Thị Oanh | Kiều | 1.9 | 4.8 | 7 |
103 | 101C650140 | Trần Thái | Mỹ | 1.1 | 5.5 | 7 |
104 | 101C650141 | Nguyễn Thị Thúy | Huỳnh | 1.5 | 4.3 | 6 |
105 | 101C650143 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | 3.9 | 6.2 | 10 |
106 | 091C650077 | nguyên thị kim | oanh | 2 | 4.2 | 6 |
107 | 091C650071 | tô huong | nhiên | 2 | 4.5 | 7 |
108 | 11B1010009 | Nguyễn Văn | Đực | 1.5 | 4.4 | 6 |
109 | 091C650011 | Ngụy Vĩ | Dân | 0 | 4.1 | 4 |
110 | 091C650086 | Nguyễn Ánh | Sáng | 0 | 4.1 | 4 |
111 | 091C650025 | Trần Thanh | Hào | 0 | 5.2 | 5 |
--- Hết ---