Mọi thắc mắc khiếu nại các em liên hệ Khoa từ ngày 8/8/2013.
Số lượng đậu: 14.
Số lượng đậu: 14.
STT
|
HỌ TÊN
|
THI
|
GIỮA KỲ
|
ĐIỂM
|
1 |
Tăng Trần Thanh Tuấn
|
4.3
|
1.7
|
6
|
2 |
Nguyễn Minh Triết
|
3.2
|
1.9
|
5
|
3 |
Trương Hoàng Điệp
|
2.9
|
1.6
|
5
|
4 |
Đỗ Minh Định
|
0.3
|
1.3
|
2
|
5 |
Nguyễn Văn Định
|
1.5
|
1.4
|
3
|
6 |
Bùi Mạnh Đức
|
1.5
|
1.3
|
3
|
7 |
Mai Phúc Đức
|
1.2
|
1.7
|
3
|
8 |
Nguyễn Quốc Duy
|
1.8
|
1.6
|
3
|
9 |
Nguyễn Thanh Duy
|
2.7
|
1.8
|
5
|
10 |
Bùi Tiến Gỏ
|
4
|
1.1
|
5
|
11 |
Phan Văn Nhẩn
|
2.3
|
1.6
|
4
|
12 |
Nguyễn Thành Phương
|
1
|
1.7
|
3
|
13 |
Huỳnh Tấn Tài
|
3.1
|
1.4
|
5
|
14 |
Hồ Minh Tâm
|
2.8
|
1.5
|
4
|
15 |
Trang Nhơn Toàn Thắng
|
1.3
|
1.3
|
3
|
16 |
Trần Hoàng Thi
|
1
|
1.4
|
2
|
17 |
Nguyễn Phước Thịnh
|
1.6
|
1.1
|
3
|
18 |
Võ Phi Thoàn
|
4.5
|
1.1
|
6
|
19 |
Phan Văn Thon
|
1.1
|
1.6
|
3
|
20 |
Vũ Thị Thúy
|
5.1
|
1.7
|
7
|
21 |
Tô Văn Tính
|
1.8
|
1.5
|
3
|
22 |
Hồ Văn Toàn
|
4.5
|
0
|
5
|
23 |
Trần Văn Toàn
|
5
|
1
|
6
|
24 |
Nguyễn Thông Trí
|
5.1
|
1.8
|
7
|
25 |
Nguyễn Lê Xuân Trúc
|
1.7
|
1.3
|
3
|
26 |
Nguyễn Vũ Trường
|
3.2
|
1.4
|
5
|
27 |
Bùi Văn Út
|
4.4
|
1.3
|
6
|
28 |
Nguyễn Thị Thiên Thảo
|
6.4
|
1.1
|
8
|