Thi đề trắc nghiệm 20 câu tiếng Anh trên web. Kết quả không đến nỗi bi quan:
STT | MSSV | Họ tên | Điểm KT
(thang 10)
| Điểm quy đổi (thang 3) |
1 | 0751080033 | Đồng Chí Lai | 4 | 1.5 |
2 | 0751080045 | Trần Thanh Nhân | 0 | 0.3 |
3 | 0951080001 | Nguyễn Hoàng Bay | 6 | 2.1 |
4 | 0951080002 | Phạm Văn Bé | 6 | 2.1 |
5 | 0951080003 | Lê Thanh Bút | 2 | 0.9 |
6 | 0951080004 | Nguyễn Thành Công | 8 | 2.7 |
7 | 0951080005 | Trần Hồng Cẩn | 3 | 1.2 |
8 | 0951080006 | Nguyễn Văn Chín | 5 | 1.8 |
9 | 0951080007 | Thái Văn Còn | 5 | 1.8 |
10 | 0951080008 | Phạm Công Danh | 6 | 2.1 |
11 | 0951080010 | Tiết Hiền Đồ | 5 | 1.8 |
12 | 0951080011 | Nguyễn Minh Đức | 4 | 1.5 |
13 | 0951080013 | Nguyễn Văn Đựng | 5 | 1.8 |
14 | 0951080014 | Nguyễn Ngọc Hậu | 6 | 2.1 |
15 | 0951080015 | Đoàn Thế Hiển | 4 | 1.5 |
16 | 0951080016 | Huỳnh Minh Hoài | 3 | 1.2 |
17 | 0951080018 | Nguyễn Phan Khải | 4 | 1.5 |
18 | 0951080019 | Nguyễn Văn Lâm | 2 | 0.9 |
19 | 0951080020 | Võ Thành Liêm | 4 | 1.5 |
20 | 0951080021 | Trần Lợi | 5 | 1.8 |
21 | 0951080023 | Nguyễn Văn Mới | 3 | 1.2 |
22 | 0951080024 | Nguyễn Hoàng Nghiêm | 8 | 2.7 |
23 | 0951080025 | Hồ Trung Nguyên | 3 | 1.2 |
24 | 0951080026 | Lê Huy Nhân | 3 | 1.2 |
25 | 0951080028 | Trương Văn Nhựt | 4 | 1.5 |
26 | 0951080029 | Nguyễn Châu Phi | 4 | 1.5 |
27 | 0951080031 | Nguyễn Phước Tài | 4 | 1.5 |
28 | 0951080032 | Nguyễn Văn Thái | 2 | 0.9 |
29 | 0951080033 | Ngũ Ngọc Thương | 8 | 2.7 |
30 | 0951080034 | Đào Minh Thành | 3 | 1.2 |
31 | 0951080035 | Võ Minh Thanh | 3 | 1.2 |
32 | 0951080036 | Đinh Công Thiện | 4 | 1.5 |
33 | 0951080037 | Trương Hoàng Thịnh | 4 | 1.5 |
34 | 0951080038 | Võ Chánh Tính | 5 | 1.8 |
35 | 0951080039 | Nguyễn Minh Trí | 4 | 1.5 |
36 | 0951080040 | Nguyễn Thị Tú | 7 | 2.4 |
---